Bản đồ Việt Nam là hình ảnh thu nhỏ của lãnh thổ Việt Nam được thể hiện trên mặt phẳng theo phép chiếu xác định, phản ánh vị trí, ranh giới, địa hình, sông ngòi, khí hậu, giao thông, dân số,… của đất nước. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực học tập, nghiên cứu, quy hoạch, du lịch.
Bản đồ Việt Nam là gì?
Bản đồ Việt Nam là công cụ quan trọng giúp con người nhận thức, nghiên cứu và khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, phục vụ cho các hoạt động kinh tế – xã hội, quốc phòng – an ninh và góp phần bảo vệ chủ quyền lãnh thổ quốc gia.
Bản đồ Việt Nam được thể hiện dưới dạng bản vẽ, mô hình hoặc hình ảnh số, với nội dung thể hiện các đối tượng địa lý như: ranh giới lãnh thổ, địa hình, sông ngòi, biển đảo, hệ thống giao thông, phân bố dân cư, hoạt động kinh tế,…
Phân loại bản đồ Việt Nam phổ biến
Để đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của con người, bản đồ Việt Nam được phân thành nhiều loại khác nhau dựa trên một số tiêu chí như: tỷ lệ, nội dung thể hiện, mục đích sử dụng,… Dưới đây là một số loại bản đồ Việt Nam phổ biến phân loại theo nội dung:
Xem thêm:
- Tập bản đồ tiêu biểu của nước ta dưới thời Nguyễn là gì? Các câu hỏi ôn tập hay nhất
Bản đồ hành chính Việt Nam
Bản đồ hành chính Việt Nam hay bản đồ Việt Nam 63 tỉnh thành là công cụ hữu ích giúp người dùng tra cứu thông tin về phân chia hành chính, vị trí địa lý, ranh giới các tỉnh thành trên cả nước. Hiện nay, Việt Nam được chia thành 63 tỉnh thành, bao gồm:
Vùng Tây Bắc Bộ
- 6 tỉnh: Sơn La, Lai Châu, Yên Bái, Hòa Bình, Lào Cai, Điện Biên.
Vùng đồng bằng sông Hồng
- 9 tỉnh: Ninh Bình, Hải Dương, Hưng Yên, Nam Định, Vĩnh Phúc, Thái Nguyên, Hà Nam, Bắc Ninh, Thái Bình.
- 1 Thành phố trực thuộc Trung ương là thủ đô Hà Nội.
Vùng Đông Bắc Bộ:
- 9 tỉnh: Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Quảng Ninh, Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Cạn, Bắc Giang.
Vùng duyên hải Bắc Trung Bộ
- 6 tỉnh: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế.
Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ
- 7 tỉnh: Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận.
- 1 Thành phố trực thuộc Trung ương là Đà Nẵng.
Vùng Tây Nguyên
- 5 tỉnh gồm: Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Kon Tum và Lâm Đồng.
Vùng Đông Nam Bộ
- 5 tỉnh: Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai,Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu.
- 1 Thành phố trực thuộc Trung ương là TP. Hồ Chí Minh.
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long (Tây Nam Bộ và miền Tây)
- 12 tỉnh: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau.
- 1 Thành phố trực thuộc Trung ương là TP. Cần Thơ.
Bản đồ địa hình Việt Nam
Bản đồ địa hình là loại bản đồ Việt Nam thể hiện địa hình của lãnh thổ đất nước một cách trực quan, sinh động trên mặt phẳng theo tỷ lệ nhất định. Nó được xây dựng dựa trên dữ liệu đo đạc địa hình, kết hợp với các phương pháp vẽ bản đồ và ký hiệu quy ước.
Bản đồ địa hình Việt Nam cung cấp cho người sử dụng thông tin chi tiết về địa hình đất nước, bao gồm:
Các dạng địa hình chính:
- Đồi núi: Chiếm khoảng 3/4 diện tích lãnh thổ, với nhiều dãy núi cao như Hoàng Liên Sơn, Trường Sơn,…
- Đồng bằng: Chiếm khoảng 1/4 diện tích lãnh thổ, tập trung chủ yếu ở khu vực đồng bằng sông Hồng, sông Cửu Long và duyên hải Nam Trung Bộ.
- Bờ biển: Dài hơn 3.200 km, với nhiều vịnh, đảo đẹp như vịnh Hạ Long, vịnh Nha Trang, Phú Quốc,…
- Sông ngòi: Hệ thống sông ngòi dày đặc, với nhiều con sông lớn như sông Hồng, sông Mekong, sông Đà Nẵng,…
Các đặc điểm địa hình chi tiết:
- Độ cao: Địa hình Việt Nam có độ cao trung bình khoảng 200m, với điểm cao nhất là đỉnh Fansipan (3.143 m) và điểm thấp nhất là vịnh Thái Lan (-4 m).
- Độ dốc: Địa hình Việt Nam có độ dốc đa dạng, từ địa hình bằng phẳng ở đồng bằng đến địa hình dốc núi ở các khu vực miền núi.
- Hướng địa hình: Địa hình Việt Nam có hướng chính là Tây Bắc – Đông Nam.
- Sự phân bố địa hình: Địa hình Việt Nam có sự phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở khu vực miền núi phía Bắc và miền Trung.
Bản đồ khí hậu Việt Nam
Bản đồ khí hậu là một công cụ trực quan quan trọng giúp mô tả sự phân bố các kiểu khí hậu khác nhau trên Trái Đất.
Khí hậu Việt Nam được thể hiện trên bản đồ bằng các đường đẳng nhiệt, đẳng áp, đẳng ẩm, đẳng lượng mưa,… giúp chúng ta quan sát và phân tích đặc điểm khí hậu của từng khu vực, từ đó phục vụ cho các hoạt động sản xuất, sinh hoạt và du lịch.
- Bản đồ đẳng nhiệt: Thể hiện sự phân bố nhiệt độ trên lãnh thổ Việt Nam theo mùa và theo năm. Nhìn chung, Việt Nam có khí hậu nhiệt đới gió mùa, với sự phân bố nhiệt độ không đều theo vĩ độ, địa hình và hướng gió. Nền nhiệt độ trung bình năm cao, dao động từ 21°C đến 27°C.
- Bản đồ đẳng áp: Thể hiện sự phân bố áp suất khí quyển trên lãnh thổ Việt Nam theo mùa và theo năm. Nhìn chung, Việt Nam chịu ảnh hưởng của hai loại khối khí chính: khối khí lục địa nhiệt đới và khối khí đại dương nhiệt đới.
- Bản đồ đẳng ẩm: Thể hiện sự phân bố độ ẩm không khí trên lãnh thổ Việt Nam theo mùa và theo năm. Nhìn chung, Việt Nam có độ ẩm không khí cao, trung bình năm dao động từ 75% đến 85%.
- Bản đồ đẳng lượng mưa: Thể hiện sự phân bố lượng mưa trên lãnh thổ Việt Nam theo mùa và theo năm. Nhìn chung, Việt Nam có lượng mưa dồi dào, trung bình năm từ 1500mm đến 2000mm.
Ngoài ra, bản đồ khí hậu Việt Nam còn thể hiện các yếu tố khí hậu khác như: hướng gió, bức xạ mặt trời, thời gian nắng,… Nhờ có bản đồ khí hậu, chúng ta có thể:
- Dự báo thời tiết: Dự đoán các hiện tượng thời tiết như nắng, mưa, bão, lũ lụt,…
- Quy hoạch sản xuất: Lựa chọn cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện khí hậu từng khu vực.
- Phát triển du lịch: Xác định thời điểm du lịch thích hợp cho từng địa phương.
- Phòng chống thiên tai: Chủ động phòng chống các thiên tai như bão, lũ lụt, hạn hán,…
Bản đồ giao thông Việt Nam
Bản đồ giao thông Việt Nam là loại bản đồ thể hiện hệ thống giao thông đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không trên lãnh thổ Việt Nam. Nó là công cụ hữu ích cho việc di chuyển, vận chuyển hàng hóa và phục vụ cho các hoạt động kinh tế – xã hội của đất nước.
Hệ thống giao thông đường bộ
- Đường bộ: Việt Nam có mạng lưới đường bộ khá phát triển với tổng chiều dài hơn 200.000 km, bao gồm:
Quốc lộ: Hệ thống đường quốc lộ kết nối các tỉnh thành phố lớn, là trục giao thông chính của cả nước. Tỉnh lộ: Hệ thống đường tỉnh lộ kết nối các huyện, thị xã, thị trấn trong cùng một tỉnh. Đường huyện: Hệ thống đường huyện kết nối các xã, phường, thị trấn trong cùng một huyện. Đường cao tốc: Hệ thống đường cao tốc hiện đại, cho phép di chuyển với tốc độ cao, góp phần rút ngắn thời gian di chuyển. - Quốc lộ: Hệ thống đường quốc lộ kết nối các tỉnh thành phố lớn, là trục giao thông chính của cả nước.
- Tỉnh lộ: Hệ thống đường tỉnh lộ kết nối các huyện, thị xã, thị trấn trong cùng một tỉnh.
- Đường huyện: Hệ thống đường huyện kết nối các xã, phường, thị trấn trong cùng một huyện.
- Đường cao tốc: Hệ thống đường cao tốc hiện đại, cho phép di chuyển với tốc độ cao, góp phần rút ngắn thời gian di chuyển.
- Phương tiện giao thông: Việt Nam sử dụng nhiều loại phương tiện giao thông đường bộ như ô tô, xe máy, xe buýt, xe tải,…
Hệ thống giao thông đường sắt
- Đường sắt: Việt Nam có mạng lưới đường sắt với tổng chiều dài hơn 3.000 km, là tuyến giao thông quan trọng để vận chuyển hàng hóa và hành khách.
- Ga tàu: Hệ thống ga tàu được phân bố khắp các tỉnh thành phố trên cả nước, phục vụ nhu cầu đi lại của người dân.
- Phương tiện giao thông: Phương tiện giao thông đường sắt chủ yếu là tàu hỏa.
Hệ thống giao thông đường thủy
- Đường thủy: Việt Nam có mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc với tổng chiều dài hơn 7.000 km, là tuyến giao thông quan trọng để vận chuyển hàng hóa.
- Cảng biển: Việt Nam có hệ thống cảng biển hiện đại, phục vụ cho việc xuất nhập khẩu hàng hóa.
- Phương tiện giao thông: Phương tiện giao thông đường thủy chủ yếu là tàu thuyền, sà lan, ca nô,…
Hệ thống đường hàng không
- Sân bay: Việt Nam có hệ thống sân bay được phân bố khắp các tỉnh thành phố lớn, phục vụ nhu cầu đi lại bằng đường hàng không của người dân.
- Hãng hàng không: Việt Nam có nhiều hãng hàng không khai thác các đường bay nội địa và quốc tế.
- Phương tiện giao thông: Phương tiện giao thông hàng không chủ yếu là máy bay.
Bản đồ du lịch Việt Nam
Bản đồ du lịch Việt Nam là công cụ hữu ích giúp du khách khám phá và trải nghiệm trọn vẹn vẻ đẹp đa dạng của đất nước. Nó cung cấp thông tin chi tiết về các điểm tham quan nổi tiếng, di tích lịch sử, văn hóa, khu nghỉ dưỡng, hệ thống giao thông, dịch vụ du lịch,… hỗ trợ du khách lên kế hoạch du lịch trọn vẹn.
Nội dung chính thể hiện bản đồ du lịch Việt Nam:
- Điểm tham quan: Bao gồm các danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, văn hóa, khu vui chơi giải trí,… được đánh dấu vị trí cụ thể trên bản đồ. Mỗi điểm tham quan thường được giới thiệu tóm tắt về lịch sử, kiến trúc, đặc điểm nổi bật,… giúp du khách có cái nhìn tổng quan trước khi đến thăm.
- Di tích lịch sử, văn hóa: Thể hiện các di tích lịch sử, văn hóa có giá trị tiêu biểu của Việt Nam, bao gồm đền, chùa, lăng tẩm, khu di tích khảo cổ,… Mỗi di tích được giới thiệu về niên đại, giá trị lịch sử, văn hóa và những điểm đặc sắc thu hút du khách.
- Khu nghỉ dưỡng, khách sạn: Hiển thị vị trí các khu nghỉ dưỡng, khách sạn uy tín, chất lượng trên bản đồ, kèm theo thông tin về giá cả, dịch vụ, tiện nghi,… giúp du khách dễ dàng lựa chọn nơi lưu trú phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.
- Hệ thống giao thông: Thể hiện mạng lưới giao thông đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không trên bản đồ, giúp du khách tìm kiếm lộ trình di chuyển thuận tiện nhất.
- Dịch vụ du lịch: Bao gồm các dịch vụ ăn uống, mua sắm, vui chơi giải trí,… được cung cấp tại các điểm du lịch, giúp du khách tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm du lịch của mình.
Bản đồ sông nước Việt Nam
Bản đồ sông nước Việt Nam được thể hiện dưới dạng bản vẽ, mô hình hoặc hình ảnh số, với nội dung thể hiện các đối tượng địa lý như: sông, suối, hồ, đầm, kênh đào, hệ thống đê điều,…
Mạng lưới sông ngòi
- Sông ngòi: Việt Nam có hơn 3.200 con sông, suối với tổng chiều dài hơn 70.000 km.
- Hệ thống sông lớn: Ba hệ thống sông lớn nhất Việt Nam là:
+ Hệ thống sông Hồng: Phân bố ở miền Bắc, chảy qua các tỉnh, thành phố như Lạng Sơn, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Hà Nội, Hưng Yên, Hà Nam, Thái Bình, Nam Định.
+ Hệ thống sông Mã – Cả: Phân bố ở miền Trung, chảy qua các tỉnh, thành phố như Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình.
+ Hệ thống sông Cửu Long (Mê Kông): Phân bố ở miền Nam, chảy qua các tỉnh, thành phố như An Giang, Đồng Tháp, Tiền Giang, Vĩnh Long, Bến Tre, Hậu Giang, Sóc Trăng, Cần Thơ, Kiên Giang.
- Sông ven biển: Việt Nam có nhiều sông ven biển, đóng vai trò quan trọng trong giao thông thủy và phát triển kinh tế ven biển.
Các loại bản đồ sông nước Việt Nam
- Bản đồ địa hình: Hiển thị địa hình chi tiết của hệ thống sông ngòi, bao gồm sông, suối, hồ, đầm, kênh rạch,….
- Bản đồ thủy văn: Hiển thị các thông tin về lưu lượng nước, mực nước, tốc độ dòng chảy,….
- Bản đồ giao thông thủy: Hiển thị mạng lưới đường thủy, bến bãi, cầu cống,….
- Bản đồ du lịch sông nước: Hiển thị các điểm tham quan du lịch, di tích lịch sử,….
Bản đồ mật độ dân số Việt Nam
Bản đồ mật độ dân số Việt Nam thể hiện sự phân bố dân số trên lãnh thổ Việt Nam một cách trực quan, sinh động, giúp chúng ta dễ dàng nhận biết được mật độ dân số ở các khu vực khác nhau.
Phân bố dân cư theo khu vực
- Đồng bằng: Khu vực đồng bằng là nơi tập trung đông dân cư nhất Việt Nam, với mật độ dân số trung bình từ 500 người/km² đến 2000 người/km². Lý do là đồng bằng có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, giao thông thuận tiện và nhiều cơ hội phát triển kinh tế.
- Miền núi: Khu vực miền núi có mật độ dân số thấp hơn so với đồng bằng, trung bình từ 50 người/km² đến 200 người/km². Sở dĩ mật độ dân số ở đây thấp là bởi địa hình phức tạp, giao thông khó khăn và điều kiện kinh tế – xã hội còn nhiều hạn chế.
- Vùng ven biển: Vùng ven biển có mật độ dân số khá cao, trung bình từ 200 người/km² đến 500 người/km². Đây là khu vực có nhiều điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế biển, du lịch và dịch vụ.
Mật độ dân số theo tỉnh/thành phố
- Tỉnh/thành phố có mật độ dân số cao: Hà Nội (2.450 người/km²), Hải Phòng (1.900 người/km²), TP. Hồ Chí Minh (2.400 người/km²), Cần Thơ (1.250 người/km²), Bình Dương (1.100 người/km²).
- Tỉnh/thành phố có mật độ dân số thấp: Lai Châu (30 người/km²), Điện Biên (40 người/km²), Hà Giang (50 người/km²), Kon Tum (60 người/km²), Bắc Kạn (70 người/km²).
Biến động mật độ dân số:
Mật độ dân số Việt Nam có xu hướng tăng dần qua các năm. Theo số liệu thống kê, mật độ dân số bình quân của Việt Nam đã tăng từ 147 người/km² vào năm 1990 lên 318 người/km² vào năm 2020.
Bản đồ các vùng kinh tế trọng điểm ở Việt Nam
Việt Nam được chia thành 6 vùng kinh tế trọng điểm (VKTP) theo quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội quốc gia giai đoạn 2021 – 2025, định hướng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050, bao gồm:
- Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ: Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Giang, Phú Thọ, Thái Nguyên, Bắc Cạn, Tuyên Quang, Lào Cai, Yên Bái, Lai Châu, Sơn La, Điện Biên, Hòa Bình.
- Vùng đồng bằng sông Hồng: Hà Nội, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, Hà Nam, Thái Bình, Nam Định và Ninh Bình.
- Vùng Bắc Trung Bộ: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế.
- Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ: Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định và Phú Yên.
- Vùng Tây Nguyên: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng.
- Vùng Đông Nam Bộ: TP. Hồ Chí Minh, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Tây Ninh, Tiền Giang và Long An.
Bản đồ 3D Việt Nam
Bản đồ 3D Việt Nam là mô hình thu nhỏ của lãnh thổ Việt Nam được thể hiện trên môi trường ba chiều (3D), sử dụng công nghệ tiên tiến để tạo hiệu ứng hình ảnh sinh động, trực quan hơn so với bản đồ 2D.
Các lợi ích khi sử dụng bản đồ Việt Nam
Bản đồ Việt Nam mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho con người trong học tập, nghiên cứu, công tác và đời sống, cụ thể như sau:
- Hỗ trợ học tập và nghiên cứu: Bản đồ là công cụ trực quan giúp học sinh, sinh viên và các nhà nghiên cứu dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ thông tin về địa lý, lịch sử, văn hóa,… của Việt Nam.
- Lập kế hoạch du lịch: Bản đồ giúp du khách xác định vị trí địa điểm tham quan, di tích lịch sử, văn hóa, lựa chọn phương tiện di chuyển phù hợp và lên kế hoạch cho chuyến du lịch một cách hiệu quả.
- Tìm kiếm thông tin về giao thông: Bản đồ giao thông hiển thị hệ thống đường bộ, đường sắt, đường thủy, giúp người dân tìm kiếm thông tin về lộ trình, khoảng cách di chuyển, phương tiện giao thông phù hợp.
- Sử dụng cho mục đích hành chính: Bản đồ hành chính được sử dụng trong công tác quản lý hành chính, quy hoạch đất đai, giải quyết tranh chấp về ranh giới,…
- Nghiên cứu khoa học: Bản đồ là nguồn dữ liệu quan trọng cho các nhà khoa học nghiên cứu về địa lý, khí hậu, tài nguyên thiên nhiên,… của Việt Nam.
- Quản lý tài nguyên thiên nhiên: Bản đồ giúp quản lý hiệu quả tài nguyên thiên nhiên như rừng, khoáng sản, nước,…
- Giáo dục quốc phòng: Bản đồ được sử dụng trong giáo dục quốc phòng để giúp học sinh, sinh viên hiểu rõ về vị trí địa lý, chủ quyền lãnh thổ của Việt Nam.
- Quảng bá hình ảnh đất nước: Bản đồ là công cụ hữu ích để quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam đến bạn bè quốc tế.
- Ngoài ra, bản đồ còn có nhiều ứng dụng khác trong đời sống như: lập bản đồ du lịch, bản đồ quy hoạch đô thị, bản đồ dự án,…
Cách vẽ bản đồ Việt Nam
Vẽ bản đồ Việt Nam là một hoạt động thú vị và bổ ích giúp bạn hiểu rõ hơn về hình dạng, vị trí địa lý của đất nước. Có hai cách vẽ bản đồ Việt Nam chính đó là vẽ thủ công bằng tay và vẽ bằng phần mềm.
Vẽ thủ công:
- Chuẩn bị: giấy, bút, thước, compa, bản đồ mẫu.
- Vẽ khung, ranh giới, tỉnh thành, sông ngòi, núi, biển đảo, đường biên giới.
- Ghi chú, chú thích.
Vẽ bằng phần mềm:
- Cài đặt phần mềm vẽ bản đồ (FreeMind, Inkscape, Adobe Illustrator).
- Tạo tệp tin, chọn kích thước.
- Vẽ đối tượng địa lý bằng công cụ phần mềm.
- Thêm chú thích, thông tin.
- Lưu tệp tin hình ảnh.
Lưu ý:
- Đảm bảo độ chính xác về tỷ lệ, vị trí, thông tin.
- Sử dụng ký hiệu bản đồ quy ước.
- Tô màu cho sinh động (tùy chọn).
Gợi ý một số nguồn tải bản đồ Việt Nam chất lượng
Hiện nay, có rất nhiều nguồn cung cấp bản đồ Việt Nam uy tín cả miễn phí và trả phí, giúp bạn dễ dàng lựa chọn được bản đồ phù hợp với nhu cầu của mình.
- Cổng thông tin quốc gia về đo đạc và bản đồ: https://bandovn.vn/ cung cấp bản đồ Việt Nam vector chính xác và cập nhật nhất, nhiều tỷ lệ khác nhau với giá bán hợp lý.
- Website của các cơ quan nhà nước: Một số cơ quan nhà nước như Viện Địa chất và Khoáng sản Việt Nam, Ban Chỉ đạo Quốc gia về Phát triển Đo đạc và Bản đồ,… cũng cung cấp bản đồ Việt Nam phóng to chất lượng cao.
- Các trang web bản đồ trực tuyến: Google Maps, Vietmap, Here Maps,… là những lựa chọn phổ biến để xem bản đồ Việt Nam trực tuyến, tuy nhiên chất lượng bản đồ có thể không bằng bản đồ in.
Cuối cùng, khi xem hoặc tải bản đồ Việt Nam, bạn nên chọn nguồn cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và độ chính xác của bản đồ. Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý đến mục đích sử dụng bản đồ để lựa chọn tỷ lệ và nội dung phù hợp.